My World

My World

Thứ Năm, 24 tháng 2, 2011

Sho Nyeo Shi Dae (SNSD)_Girls' Generation (2)






TaeYeon | Jessica | Sunny | Tiffany | HyoYeon | Yuri | SooYoung | YoonA | SeoHyun



  • Nghệ danh: TaeYeon (태연)
  • Tên thật: Kim Tae Yeon (김태연)
  • Vai trò trong nhóm: Trưởng nhóm & hát chính
  • Nick name: Umma, Ajumma, Kid Leader, Tete,........ MungTaeng, Taeng, Byeon Taeng
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn , Tiếng Anh, Tiếng Trung (cơ bản), Tiếng Nhật (cơ bản)
  • Ngày sinh: 09.03.1989
  • Quê nhà: Jeonrado Jeonju
  • Gia đình: Ba, mẹ, 1 anh trai và 1 em gái
  • Chiều cao: 162cm
  • Cân nặng: 44kg
  • Nhóm máu: O
  • Trường học: Jeonju Art High School
  • Sở thích: Bơi lội
  • Giải thưởng: 2004 8th Annual Best Contest.(Best Singer 1st Place & Grand Award)
  • Tham gia Học viện SM
  • Kinh nghiệm: Hát cùng The One trong ca khúc."You Bring Me Joy" (2004)
  • Fancafe: http://cafe.daum.net/KTY612
  • Thời gian train: 3 năm 5 tháng








TaeYeon | Jessica | Sunny | Tiffany | HyoYeon | Yuri | SooYoung | YoonA | SeoHyun



  • Nghệ danh: Jessica (제시카)
  • Tên thật: Jessica Jung Soo Yeon (제시카 정)
  • Vai trò trong nhóm: Hát chính
  • Nick name: Ice Princess, Sica, Sicachu, Ajumma, Sexica
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn , Tiếng Anh (nhuần nhuyễn),........ Tiếng Trung (cơ bản), Tiếng Nhật (cơ bản)
  • Ngày sinh: 18.04.1989
  • Gia đình: ba mẹ, em gái Krystal
  • Chiều cao: 163cm
  • Cân nặng: 45kg
  • Nhóm máu: B
  • Trường học: Korea Kent Foreign School, Graduated
  • Sở thích: Boxing và bóng đá
  • Casted: 2000 SM Casting System
  • Con số yêu thích: 52
  • Mẫu đàn ông lý tưởng: Lee Sunho
  • Bài hát thích nhất trong Vol 1: Complete
  • Fancafe: http://cafe.daum.net/980418
  • Thời gian train: 7 năm 6 tháng








TaeYeon | Jessica | Sunny | Tiffany | HyoYeon | Yuri | SooYoung | YoonA | SeoHyun



  • Nghệ danh: Sunny (써니)
  • Tên thật: Lee Sun Kyu (이순규)
  • Vai trò trong nhóm: Hát phụ
  • Nick name: DJ Soon
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn, Tiếng Anh, Tiếng Trung (cơ bản), Tiếng Nhật (cơ bản)
  • Ngày sinh: 15.05.1989
  • Quê nhà: Sinh ra tại Mỹ, sau chuyển đến Kuwait, .cuối cùng trở về Hàn Quốc
  • Chiều cao: 158cm
  • Cân nặng: 43kg
  • Nhóm máu: B
  • Trường học: Baehwa All-Girls High School
  • Sở thích: Âm nhạc, thời trang, shopping
  • Casted: 2007 SM Casting System
  • Con số yêu thích: 26
  • Mẫu đàn ông lý tưởng: Jo In Sung
  • Bài hát thích nhất trong Vol 1: Ooh! La-La
  • Fancafe: http://cafe.daum.net/sunnydaisy








TaeYeon | Jessica | Sunny | Tiffany | HyoYeon | Yuri | SooYoung | YoonA | SeoHyun




  • Nghệ danh: Tiffany (티파니)
  • Tên thật: Stephanie Hwang (스테파니 황)
  • Tên Hàn Quốc: Hwang Mi Young (황미영)
  • Vai trò trong nhóm: Hát phụ
  • Nick name: Spongebob Hwang, Fany Fany Tiffany, Human Jukebox, Mushroom, Tiffiana, JumFany, AjumNy, Ddilfany, Bam Fany
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn, Tiếng Anh, Tiếng Trung (cơ bản), Tiếng Nhật (cơ bản), Tiếng Tây Ban Nha (cơ bản)
  • Ngày sinh: 01.08.1989
  • Chiều cao: 162cm
  • Cân nặng: 48kg
  • Nhóm máu: O
  • Trường học: Korea Kent Foreign School, Graduated, Middle School - South Pointe (US), High School - Diamond Bar (US)
  • Sở thích: Tạo ra hoặc chạm vào những rãnh dài để trang trí
  • Casted: 2004 SM Casting System; 2004 CJ/KMTV (USA-LA) Contest 1st Place
  • Con số yêu thích: 07
  • Mẫu đàn ông lý tưởng: Dennis Oh
  • Bài hát thích nhất trong Vol 1: Baby Baby
  • Fancafe: http://cafe.daum.net/01evergreen
  • Thời gian train: 3 năm 7 tháng








TaeYeon | Jessica | Sunny | Tiffany | HyoYeon | Yuri | SooYoung | YoonA | SeoHyun



  • Nghệ danh: HyoYeon (효연)
  • Tên thật: Kim Hyo Yeon (김효연)
  • Vai trò trong nhóm: Hát phụ & nhảy chính
  • Nick name: Princess Fiona, Dancing Queen
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn, Tiếng Trung, Tiếng Anh (cơ bản), Tiếng Nhật (cơ bản)
  • Ngày sinh: 22.09.1989
  • Chiều cao: 160cm
  • Cân nặng: 48kg
  • Nhóm máu: AB
  • Trường học: 2004.3~8 Studied Mandarin Chinese in Beijing, China
  • Sở thích: Dancing
  • Casted: 2000 SM Casting System
  • Con số yêu thích: 85
  • Mẫu đàn ông lý tưởng: Brian Joo
  • Bài hát thích nhất trong Vol 1: Ooh! La-La
  • Kinh nghiệm: M.Net/KM Music Festival - BoA's 'Over the Top' silhouette dancer(2005)
  • Fancafe: http://cafe.daum.net/hy0922
  • Thời gian train: 6 năm 1 tháng








TaeYeon | Jessica | Sunny | Tiffany | HyoYeon | Yuri | SooYoung | YoonA | SeoHyun



  • Nghệ danh: YuRi (권유리)
  • Tên thật: Kwon Yu Ri (권유리)
  • Vai trò trong nhóm: Hát phụ & nhảy chính
  • Nick name: Black Pearl, Kkamyool, Kkamchi, Ggab-Yul
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn, Tiếng Anh, Tiếng Trung (nhuẫn nhuyễn), Tiếng Nhật (cơ bản)
  • Ngày sinh: 05.12.1989
  • Chiều cao: 167cm
  • Cân nặng: 45kg
  • Nhóm máu: AB
  • Trường học: NeungGok High School, Graduated (2008)
  • Kinh nghiệm: KM Super Junior Show 'The King's Boyfriend'(2005), DBSK's Beautiful Life MV, Orion Chocopie Chinese CF w/ Jang Donggun, Dongil Highvill CF(2006), DBSK's Second Concert guest appearance, Hot Choco Mite CF, Attack on the Flower Boys Movie(2007), MBC Sitcom : Unstoppable Marriage(2007-2008)
  • Casted: 2001 SM 1st Annual Youth Best Contest <Best Dancer, 2nd Place>
  • Fancafe: http://cafe.daum.net/rnjsdbfl
  • Thời gian train: 5 năm 11 tháng








TaeYeon | Jessica | Sunny | Tiffany | HyoYeon | Yuri | SooYoung | YoonA | SeoHyun



  • Nghệ danh: SooYoung (수영)
  • Tên thật: Choi Soo Young (최수영)
  • Vai trò trong nhóm: Hát phụ
  • Nick name: ShikShin (Food God), NaSoo (Interrupter)
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn, Tiếng Nhật, Tiếng Anh, Tiếng Trung (cơ bản)
  • Ngày sinh: 10.02.1990
  • Gia đình: Gia đình : Ba, mẹ, chị gái (Soojin)
  • Chiều cao: 170cm
  • Cân nặng: 48kg
  • Nhóm máu: O
  • Trường học: Jungshin All-Girls High School
  • Casted: 2000 SM Open Audition, 2002 Korea-Japan Ultra Idol Duo Audition
  • Kinh nghiệm: Debuted in Japan in the duo Route 0(2002), Samsung AnyCall CF w/ Park Jungah, Japan Chubbygang Clothing Model(2003), Skoolooks Uniform Model(2004), M.Net Hello Chat VJ (2005), DMB ChunBangJiChuk Radio DJ (with Super Junior's Sungmin) (2007)
  • Fancafe: http://cafe.daum.net/pureYoung
  • Thời gian train: 6 năm 3 tháng








TaeYeon | Jessica | Sunny | Tiffany | HyoYeon | Yuri | SooYoung | YoonA | SeoHyun



  • Nghệ danh: YoonA (윤아)
  • Tên thật: Im Yoon Ah (임윤아)
  • Vai trò trong nhóm: Hát phụ
  • Nick name: Deer Yoona, Him Yoona, Goddess Yoong
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Nhật (cơ bản), tiếng Trung (cơ bản)
  • Ngày sinh: 30.05.1990
  • Chiều cao: 166cm
  • Cân nặng: 47kg
  • Nhóm máu: B
  • Trường học: Daeyoung High School
  • Kinh nghiệm: TVXQ's Magic Castle MV(2004), Sanyo Eneloop CF, Teun Teun English 'Follow Me' CF, TVXQ First Concert guest appearance, Super Junior's U MV, (2006), Elite CF with SS501, Sunkist Lemonade CF with Super Junior's Kangin, Heechul Version 2, Clean and Clear CF, MBC drama - 9 Hits, 2 Outs, Super Junior's Marry U mv(2007)
  • Casted: 2002 SM Saturday Open Casting Audition
  • Fancafe: http://cafe.daum.net/imyoona
  • Thời gian train: 7 năm 2 tháng








TaeYeon | Jessica | Sunny | Tiffany | HyoYeon | Yuri | SooYoung | YoonA | SeoHyun



  • Nghệ danh: Seo Hyun (서현)
  • Tên thật: Seo Joo Hyun (서주현)
  • Vai trò trong nhóm: Hát chính
  • Nick name: Maknae. KeroHyun
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn, Tiếng Anh (cơ bản), Tiếng Nhật (cơ bản), Tiếng Trung
  • Ngày sinh: 28.06.1991
  • Chiều cao: 168cm
  • Cân nặng: 48kg
  • Nhóm máu: A
  • Trường học: Daeyoung High School
  • Con số yêu thích: 64
  • Mẫu đàn ông lý tưởng: Johnny Depp
  • Bài hát thích nhất trong Vol 1: Kissing You
  • Sở thích: Piano
  • Anime yêu thích: Keroro
  • Casted: 2003 SM Casting System
  • Kinh nghiệm: SMART Uniform Model (2004)
  • Fancafe: http://cafe.daum.net/cutejuhyun
  • Thời gian train: 6 năm 6 tháng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét